Characters remaining: 500/500
Translation

bò sát

Academic
Friendly

Từ "bò sát" trong tiếng Việt được dùng để chỉ một lớp động vật xương sống, thường thân hình dài, được phủ bởi lớp vảy thở bằng phổi. Đặc điểm nổi bật của bò sát chúng thường di chuyển bằng cách bò sát trên mặt đất. Các động vật thuộc lớp bò sát bao gồm rùa, thằn lằn, rắn cá sấu.

Định nghĩa chi tiết:
  • Bò sát (tiếng Anh: reptile) động vật xương sống, thường sống trên cạn, khả năng sốngnhiều môi trường khác nhau. Chúng thường sinh sản bằng trứng.
  • Chúng khả năng điều chỉnh nhiệt độ cơ thể tùy thuộc vào môi trường xung quanh (loài máu lạnh).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Rắn một loại bò sát rất phổ biến ở Việt Nam."
    • "Cá sấu một trong những bò sát lớn nhất trên thế giới."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong tự nhiên, bò sát thường đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, giúp kiểm soát số lượng côn trùng động vật nhỏ."
    • "Nghiên cứu về bò sát không chỉ giúp chúng ta hiểu về sự tiến hóa của chúng còn về cả môi trường sống của chúng."
Phân biệt sử dụng:
  • Biến thể của từ: "bò sát" một danh từ, không nhiều biến thể khác. Tuy nhiên, bạn có thể gặp từ "bò sát" trong những cụm từ như "hệ động vật bò sát" hoặc "động vật bò sát".
  • Cách sử dụng khác: Trong một số ngữ cảnh, từ "bò sát" có thể dùng để chỉ những động vật hình dáng tương tự hoặc những con vật di chuyển chậm chạp, nhưng thường vẫn chỉ đến lớp động vật mà thôi.
Từ gần giống/đồng nghĩa:
  • Động vật xương sống: Đây một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả bò sát, thú, chim, , v.v.
  • Thằn lằn: một loại bò sát, nhưng không phải tất cả bò sát đều thằn lằn.
  • Rắn: Cũng một loại bò sát, nhưng sự khác biệt với thằn lằn các loài khác.
Lưu ý:

Khi học về bò sát, các bạn cũng có thể tìm hiểu về đặc điểm sinh học môi trường sống của chúng, điều này sẽ giúp ích cho việc mở rộng vốn từ vựng hiểu biết về động vật trong tiếng Việt.

  1. d. Lớp động vật xương sống, thân phủ vảy, thở bằng phổi, chuyển dịch bằng cách bò sát đất, gồm rùa, thằn lằn, rắn, cá sấu, v.v.

Comments and discussion on the word "bò sát"